КОПИ-счет | счет убыток |
инв. | возр. | нед. доход за год | мин. сумма |
дох-ть | торг. рез-т |
макс. убыток | текущая неделя | СУ | доля СУ |
СИ | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
макс. мин. |
ср. | доход | открытые сделки |
|||||||||||||||||||
tonggiang183bn
chuyên quản lý quỹ...giao dịch theo pp đỉnh đáy vững bền kết hợp rất nhiều yếu tố vào lệnh...khuyến nghị quyết định là của mình... hãy tự mình chịu chách nhiệm với tiền của mình....
|
i | 1071404 | 0 |
2 г 8 м |
53.49 −96.37 |
−30.82 |
−33 %
−33 % |
0 k$ |
−100 %
−100 % | > 0 k$ | 16 | 0.2 k$ | ||||||||||
страница КОПИ-счета на сайте брокера |